Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • とうきゅう - [等級], カースト, người balamôn là những thành viên thuộc đẳng cấp cao nhất của đạo hindu: バラモンはヒンドゥー教の最高カーストの構成員だ, mọi người ở tất cả các đẳng...
  • おとしもの - [落とし物], thông báo mất đồ (đồ đánh rơi) tới đồn cảnh sát nơi gần nhất: 落とし物を最寄りの警察に届ける, lấy đồ đánh rơi (của nhặt được) thành đồ của mình: 落とし物を自分のものにする,...
  • けいと - [毛糸], Đan áo len bằng len: 毛糸でセーターを編む, bà lão đã mua len để đan tất: 老婆はかぎ針で靴下を編もうと、毛糸を買ってきた, nhuộm sợi len thành màu xanh: 毛糸を青く染める,...
  • かいかくは - [改革派], hình thành phái cải cách trong nội bộ Đảng cầm quyền: 与党内部に改革派を形成する, phái cải cách có xu hướng coi truyền thống như một gánh nặng của nhân loại: 改革派には、伝統を世間に対する抑圧だと見なす傾向がある,...
  • ていしゅつ - [提出], tôi yêu cầu những ý kiến của anh phải nộp cho tôi trước ngày 30 tháng 4: アイデアは4月29日までに私へ提出ください。, bản báo cáo này phải nộp vào cuối tuần sau: このレポートは来週までに提出しなければならない.,...
  • こうこくぎょう - [広告業], anh ấy làm việc trong ngành quảng cáo: 彼の仕事は広告業です, hiệp hội (ngành) quảng cáo nhật bản: 日本広告業協会, công đoàn ngành quảng cáo.: 広告業協同組合
  • ぐんかく - [軍拡], ngành công nghiệp quân sự nhận sự hỗ trợ của việc tăng cường vũ trang: 軍拡の恩恵を受けた軍事産業, gắn liền với sự cạnh tranh tăng cường vũ trang tối tân: 新たな軍拡競争につながる,...
  • けいこく - [警告], かんげん - [諫言] - [* ngÔn], màu sắc cảnh cáo ở động thực vật: ~色, cảnh cáo: 諫言する
  • とうろん - [討論], そうだつせん - [争奪戦], けいそう - [係争], べんろん - [弁論], cuộc cạnh tranh để giành việc làm.: 仕事争奪戦, explanation : 公判における訴訟当事者の陳述。また、公判手続全体をもいう。,...
  • しゃくし, たな - [棚], sữa bò và trứng ở trong tủ lạnh, nguyên liệu làm bánh ở trong tủ bếp bên cạnh cái lò nướng. cái giá trên cùng ấy.: 牛乳と卵は冷蔵庫の中で、ホットケーキの素はオーブンの隣の戸棚にあるわよ。一番上の棚。,...
  • かいかくは - [改革派], hình thành trường phái cải cách trong nội bộ Đảng cầm quyền: 与党内部に改革派を形成する, trường phái cải cách có xu hướng coi truyền thống như một gánh nặng của nhân...
  • ぐんかく - [軍拡], ngành công nghiệp quân sự nhận sự hỗ trợ của việc tăng cường vũ trang: 軍拡の恩恵を受けた軍事産業, gắn liền với sự cạnh tranh tăng cường vũ trang tối tân: 新たな軍拡競争につながる,...
  • チームワークがいい, khi cả 2 đội đều có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cầu thủ thì đội nào có kỹ thuật cá nhân cao hơn đội đó sẽ giành chiến thắng.: 両チームともチームワークがいいとき、高い個人技を持ったチームが勝利を収める。,...
  • きゅうしんは - [急進派] - [cẤp tiẾn phÁi], người đứng đầu (lãnh đạo) phái cấp tiến: 急進派のリーダー, người theo chủ nghĩa cải cách cấp tiến: 急進派改革主義者, các nhà kinh tế học của...
  • こうこくりょう - [広告料] - [quẢng cÁo liỆu], sống nhờ vào phí quảng cáo (tiền quảng cáo): 広告料でやっていく, xin hãy gửi bản thảo và phí quảng cáo (tiền quảng cáo) bằng cách gửi bảo đảm:...
  • あおもの - [青物], thị trường rau xanh: 青物市場, các loại rau xanh: 青物類
  • ふうが - [風雅], じょうひん - [上品] - [thƯỢng phẨm], こうしょう - [高尚], いき - [粋], がしゅ - [雅趣], こうが - [高雅] - [cao nhÃ], せんれん - [洗練], người ý nhị/ người thanh tao: 風雅な人, cuộc...
  • けんしょう - [健勝], chúc mọi người một năm mới sức khoẻ dồi dào, hạnh phúc và thịnh vượng: 新年に当たり(人)の健勝と多幸と繁栄を祈る, cầu cho ai mạnh khoẻ và thịnh vượng trong tương...
  • こうじ - [公示] - [cÔng thỊ], ban hành sắc lệnh (chỉ dụ): 公示を出す, bước vào cuộc tranh giành bầu cử mà không cần đợi có chỉ dụ (sắc lệnh) bầu cử. : 選挙の公示を待たずに事実上の選挙戦に入る,...
  • こうこくりょう - [広告料] - [quẢng cÁo liỆu], sống nhờ vào phí quảng cáo (tiền quảng cáo): 広告料でやっていく, xin hãy gửi bản thảo và phí quảng cáo (tiền quảng cáo) bằng cách gửi bảo đảm:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top