Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ぶんかてき - [文化的], Đảm bảo một cuộc sống văn hóa lành mạnh.: 健康で文化的な生活を確保する, Đảm bảo cho nhân dân một cuộc sống văn hóa lành mạnh: あらゆる市民に健康で文化的な生活を保証する,...
  • ぶんかてき - [文化的], Đảm bảo một cuộc sống văn hóa lành mạnh.: 健康で文化的な生活を確保する, Đảm bảo cho nhân dân một cuộc sống văn hóa lành mạnh: あらゆる市民に健康で文化的な生活を保証する,...
  • とうなん - [盗難], chúng tôi giúp ông tránh không bị ăn cắp tài khoản hay ăn trộm căn cước: 口座詐欺や個人情報盗難などの犠牲にならないように手助けします, theo bộ tư pháp_% các vụ khai báo...
  • つくる - [造る], かりとる - [刈り取る], かりこむ - [刈り込む], cắt tỉa cành cây: 木の枝を刈り取る, cắt tỉa cành cây bằng kéo để tạo dáng đẹp cho cây: その木の見栄えを良くするためにはさみで枝を刈り込む,...
  • コーラ, ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca): うーん...チーズピザとコーラ, vì không có bia nên cô-la (cocacola, coca) cũng được đấy: ビールがないならコーラでもいいよ, uống quá nhiều cô-la (cocacola,...
  • とうなん - [盗難], chúng tôi giúp ông tránh không bị ăn cắp tài khoản hay ăn trộm căn cước: 口座詐欺や個人情報盗難などの犠牲にならないように手助けします, theo bộ tư pháp_% các vụ khai báo...
  • [たい肥], くさごえ - [草肥] - [thẢo phÌ], để làm phân xanh, người ta đã ủ lá khô trong vườn: たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた, đống phân xanh: たい肥の山, kho chứa phân...
  • こうしゅうは - [高周波] - [cao chu ba], bộ lọc để cắt giảm tần số cao: 高周波をカットするためのフィルター, diệt tận gốc cơ chế của chứng tim đập nhanh nhờ giảm bớt tần số cao: 高周波アブレーションにより頻拍のメカニズムを根絶する,...
  • あおあお - [青々] - [thanh], しげる - [茂る], từ trên cao nhìn xuống trông nông trại đó như một thung lũng xanh tuyệt đẹp.: その農場からは、青々とした美しい谷が見渡せた, cây trông đẹp với lá...
  • へま, きまま - [気まま], かるはずみ - [軽はずみ], gã phóng xe máy ẩu: 気ままなにオートバイを走らせる人, tôi đã làm việc rất ẩu (cẩu thả): 大変軽はずみなことをしました, cảnh cáo hành...
  • かくめい - [革命], かくめいてき - [革命的], cách mạng kỹ thuật thông tin: it革命, cuộc cách mạng năng lượng: エネルギー革命, nổ ra cuộc cách mạng: 革命が起きる, cách mạng xanh: 緑の革命
  • グリーンピース, cuộc cách mạng vì hòa bình xanh: グリーンピースの革命
  • だいたい - [大体], きこう - [起稿] - [khỞi cẢo], がいせつ - [概説] - [khÁi thuyẾt], phác thảo: 起稿する, phác thảo các đánh giá liên quan đến y học: 医学に関しての見解を概説する, phác thảo chương...
  • かんげん - [諫言] - [* ngÔn], くんかい - [訓戒する], けいこく - [警告], けいこく - [警告する], ことわる - [断る], cảnh cáo: 諫言する, lời cảnh cáo nghiêm khắc: 厳しく訓戒する, cảnh cáo ai: (人)...
  • ウォーターカラー, こん - [紺], こんいろ - [紺色], こんじょう - [紺青] - [cÁm thanh], cô ấy vẽ tranh bằng màu xanh nước biển và sơn dầu: 彼女はウォーターカラーと油絵の具で絵を描く
  • かえん - [花園] - [hoa viÊn], sa mạc khô cằn giờ đã biến thành một vườn hoa (hoa viên) đầy màu xanh: 乾いた砂漠が緑の花園に変わる
  • はりつけ - [磔刑] - [? hÌnh], cảnh đóng đinh vào cây thánh giá trong đạo cơ đốc: キリストの磔刑の場面, bị đóng đinh vào cây thánh giá: はりつけになる
  • カトリックきょうかい - [カトリック教会], giáo dục tại nhà thờ đạo thiên chúa giáo: カトリック教会による教育, nhà thờ đạo thiên chúa giáo yêu cầu các bậc bố mẹ phải rửa tôi cho con cái...
  • でんり - [電離] - [ĐiỆn ly], khu vực khí ion hóa điện ly bao quanh vì sao có nhiệt độ cao: 高温星を囲む電離ガスの領域
  • アナウンス, tôi đã không nghe được bản thông cáo đó: 私にはそのアナウンスが聞こえなかった, thông báo hướng dẫn lên máy bay trước khi cất cánh khoảng ... phút: 出発の_分前に搭乗案内のアナウンスをかける,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top