Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • カヌー, カナディアンカヌー, đi một vòng quanh đảo bằng canô: カヌーでその島を一周する
  • むらさきいろ - [紫色], むらさき - [紫], バイオレット, màu xanh tím: 灰青色から青紫色といった感じの色, hãy cắm những bông hoa vào cái bình tím kia: 花をその紫色の花瓶に入れてください, quả...
  • エクスプレス, あさめしまえ - [朝飯前] - [triỀu phẠn tiỀn], check-out nhanh gọn (thủ tục trả phòng nhanh gọn chỉ cần giao chìa khóa phòng khách sạn cho quầy lễ tân là xong): エクスプレス・チェックアウト(ホテルのカウンターでルームキーを渡すだけで即座にチェックアウトできる),...
  • ごうりか - [合理化], Ông chủ để hợp lý hóa (lao động) đã cho 50 người nghỉ việc.: 雇い主は合理化のため50名を解雇した。, doanh nghiệp đó cần hợp lý hóa hơn nữa trong quản lý kinh doanh.:...
  • かんせい - [管制], とりしまる - [取り締まる], quản lý khu vực cần quản chế: 管制区管制, cảnh báo và quản chế hàng không: 航空・警戒管制, quản chế những hành động trái pháp luật xảy ra: ~が関与する非合法活動を厳しく取り締まる,...
  • とうきょく - [当局], các nhà chức trách thành phố đã quyết định xây công viên dành cho trẻ em: 市当局は児童公園をつくることに決定した
  • ボーイ, こ - [子] - [tỬ], おとこのこ - [男の子], cậu bé bán báo dạo.: 新聞売子, cậu bé trên mười tuổi: 10歳以上の男の子, cậu bé nghịch ngợm: うるさい男の子, các cô gái cười khúc khích khi...
  • きりかえ - [切り替え], きりかえ - [切り換え], tôi cảm thấy rất khoẻ sau khi chuyển sang ăn cơm lứt và ăn nhiều rau xanh.: 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ。,...
  • しょうがくせい - [小学生], がくどう - [学童], việc cung cấp bánh mỳ và sữa mỗi ngày cho học sinh tiểu học: 学童に対する毎日のパンと牛乳の配給, đường dành cho học sinh nhỏ tuổi: 学童横断路,...
  • てっする - [徹する], せんねん - [専念する], tôi đang cố gắng hết mình để trở thành một giáo viên: 教師に徹する覚悟だ., cống hiến hết mình cho ngành ngoại giao hòa bình sau này: 今後平和外交に徹する,...
  • きゅうゆしょ - [給油所], trạm cung cấp nhiên liệu cho các thuyền lớn: 船舶給油所, Đỗ xe ở trạm cung cấp nhiên liệu (trạm xăng): 給油所で車を停める
  • まめ - [豆] - [ĐẬu], さやえんどう, あおえんどう - [青豌豆] - [thanh * ĐẬu], とまる - [止まる], chim đậu trên cành cây: 鳥が木の枝に止まっている
  • ひっそり, せいしゅく - [静粛], せいじゃく - [静寂], sống trong thành phố lớn náo nhiệt này, tôi mới hiểu rằng mình khao khát có sự thanh bình và yên tĩnh biết bao.: この巨大な騒々しい都市に住んでいると、自分が平安と静寂を切望していることが分かる,...
  • せいく - [成句], じゅくご - [熟語], かんようく - [慣用句], thành ngữ mang tính nguyên mẫu: 原型的慣用句, thảo luận xem dịch những thành ngữ được sử dụng trong kinh doanh tại mỹ như thế nào: アメリカでビジネスに用いられる慣用句をどう翻訳するかについて検討する,...
  • こうこくぎょう - [広告業] - [quẢng cÁo nghiỆp], anh ấy làm việc trong ngành công nghiệp quảng cáo: 彼の仕事は広告業です, hiệp hội công nghiệp quảng cáo nhật bản: 日本広告業協会, công đoàn ngành...
  • えんぴつ - [鉛筆], sửa lại bằng bút chì xanh: 青鉛筆(での校正), bút chì nhọn hoắt: とがった鉛筆, bút chì kim cương: ダイヤモンド鉛筆, bút chì có gắn tẩy (bút chì tẩy): 消しゴム付き鉛筆,...
  • オルガン, các con chiên hát thánh ca được đệm đàn phong cầm của nhà thờ: キリスト教徒のグループは、教会のオルガンに合わせて讃美歌を歌った, chơi nhạc trên đàn phong cầm: オルガンでその曲を弾く,...
  • なんせい - [南西] - [nam tÂy], せいなん - [西南], perth là thành phố nằm ở phía tây nam của nước Úc: パースはオーストラリアの南西部にある町だ, có nhiều danh lam thắng cảnh ở phía tây nam của...
  • なでしこ - [撫子] - [phỦ tỬ], カーネーション, cánh hoa cẩm chướng: カーネーション花弁, virus ẩn trong hoa cẩm chướng: カーネーション潜在ウイルス, virus lốm đốm trên gân lá cây cẩm chướng :...
  • マッチ, じょうたん - [絨毯], じゅうたん, じゅうたん - [絨緞], カーペット, tấm thảm trải nền nhà màu xanh lá cây làm giảm hiệu quả trang trí của căn phòng đó: 緑色のカーペットがその部屋の装飾効果を損ねている,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top