Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tiếp xúc gián tiếp” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.722) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ちょくせつせっしょく - [直接接触] - [trỰc tiẾp tiẾp xÚc], cho phép tiếp xúc (trực tiếp) người với người: 人と人との(直接)接触を認める, sự truyền nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp: 直接接触感染,...
  • かんせつ - [間接], mang ơn ai trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる, mua gián tiếp: 間接に仕入れる, thông tin gián tiếp: 間接の(情報などが), tỉ lệ gián tiếp: 間接レート,...
  • かんせつ - [間接], mang ơn ai trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる, mua gián tiếp: 間接に仕入れる, thông tin gián tiếp: 間接の(情報などが), tỉ lệ gián tiếp: 間接レート,...
  • ちょくせつぜい - [直接税] - [trỰc tiẾp thuẾ], ちょくぜい - [直税] - [trỰc thuẾ], cân bằng tốt giữa thuế trực tiếp và thuế gián tiếp: 直接税と間接税のバランスを良くする, giảm nhẹ việc...
  • おせわになる - [お世話になる], mang ơn (ai) rất nhiều một cách trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる
  • しゃこう - [社交], せっする - [接する], つきあう - [付き合う], コミュニケーション, thích giao tiếp, ưa giao tiếp: 社交性, cô ấy giao tiếp với người nước ngoài rất khéo: 外国人と付き合うのが上手,...
  • おせわになる - [お世話になる], hàm ơn (ai) rất nhiều một cách trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる
  • かいかくかてい - [改革過程] - [cẢi cÁch quÁ trÌnh], xúc tiến tiến trình cải cách ở ~: ~における改革過程を促進する, bước vào tiến trình cải cách khó khăn: 困難な改革過程に乗り出す, tiếp...
"
  • こうさいひ - [交際費] - [giao tẾ phÍ], phí tiếp khách (phí lễ tiết) của xí nghiệp: 企業の交際費, phí tiếp khách (phí lễ tiết) được chi không có giới hạn: 際限なく使われる交際費, phụ thuộc...
  • こうさいひ - [交際費] - [giao tẾ phÍ], phí tiếp khách (phí lễ tiết) của xí nghiệp: 企業の交際費, phí tiếp khách (phí lễ tiết) được chi không có giới hạn: 際限なく使われる交際費, phụ thuộc...
  • かいかくかてい - [改革過程] - [cẢi cÁch quÁ trÌnh], xúc tiến quá trình cải tiến ở ~: ~における改革過程を促進する, bước vào quá trình cải tiến khó khăn: 困難な改革過程に乗り出す, tiếp...
  • むりやり - [無理やり], きょうせい - [強制], cưỡng chế hành chính: 行政強制, cưỡng chế gián tiếp: 間接強制, ảnh hưởng do cưỡng chế trong giáo dục: 教育における強制が及ぼす影響, chúng cháu...
  • ちょくせつひかく - [直接比較] - [trỰc tiẾp tỶ giÁc], có thể so sánh trực tiếp (cái gì): ~を直接比較できる, phương pháp so sánh trực tiếp: 直接比較法
  • ちょくえい - [直営] - [trỰc doanh], cửa hàng kinh doanh trực tiếp: 自社直営店, cửa hàng kinh doanh trực tiếp của các nhà sản xuất: 製造業者直営店
  • ねんがじょう - [年賀状], gửi thiệp chúc tết cho bạn bè ở nước ngoài.: 海外の友人たちに年賀状を送る, thiệp chúc tết kèm theo tiền mừng tuổi: お年玉付き年賀状
  • おめこ, おまんこ, こうごう - [交合] - [giao hỢp], こうごう - [媾合] - [cẤu hỢp], こうせつ - [交接] - [giao tiẾp], giao hợp thoải mái miễn có tiền: 金で自由になる交接, giao hợp liên quan đến thể...
  • ちょくせつきょうぎ - [直接協議] - [trỰc tiẾp hiỆp nghỊ], ちょくせつかいだん - [直接会談] - [trỰc tiẾp hỘi ĐÀm], bắt đầu thảo luận trực tiếp với~: ~との直接協議を始める, tổ chức một...
  • ちょくせつしはい - [直接支配] - [trỰc tiẾp chi phỐi], khôi phục lại sự chi phối trực tiếp đối với chính phủ: 政府に対する直接支配を復活させる, nguyên tắc chi phối trực tiếp: 直接支配規則,...
  • やっかいもの - [厄介者], おもに - [重荷] - [trỌng hÀ], ウエート, tăng gánh nặng của thuế gián tiếp: 間接税のウエートを高める
  • ちょっけつ - [直結] - [trỰc kẾt], có liên quan trực tiếp tới đời sống của người dân.: 国民の生活に直結している, có liên quan trực tiếp tới sức khoẻ của người tiêu dùng.: 消費者の健康に直結している,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top