Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tiếp xúc gián tiếp” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.722) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • とおりことば - [通り言葉] - [thÔng ngÔn diỆp], ぞくご - [俗語], ぞく - [俗], スラング, いんご - [隠語], "guy" là từ tiếng lóng chỉ một người đàn ông: guyは「男性」を表す俗語である, tiếng lóng...
  • でんれい - [伝令] - [truyỀn lỆnh], truyền lệnh định kỳ: 定期伝令, giao tiếp bằng truyền lệnh: 伝令通信
  • こうむる - [被る], giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する, một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm: 感情面で被る痛手, chịu tội:...
  • ちょくせつひ - [直接費] - [trỰc tiẾp phÍ]
"
  • そこく - [祖国], người đàn ông đó muốn quay lại quê hương để xây dựng gia đình: その男性は祖国へ戻って、そこで自分の家庭を育みたいと思った, tiếp tục là một trong những nhà chính trị...
  • ちょうよう - [長幼] - [trƯỜng Ấu], ưu tiên người già/người trẻ nên ưu tiên nguời già: 長幼序あり.
  • きたがわ - [北側] - [bẮc trẮc], bờ bắc tiếp giáp với: 北側は~に隣接して
  • かなりの - [可なりの], いちじるしい - [著しい], ぐんと, しるすべき - [記すべき], だいぶ - [大分], だいぶん - [大分], những năm gần đây, công nghiệp điện tử đã đạt được những tiến bộ...
  • こうぎょうかがく - [工業化学] - [cÔng nghiỆp hÓa hỌc], quá trình hóa học công ngiệp: 工業化学プロセス, chế độ đánh giá, kiểm tra hóa học công nghiệp: 国家工業化学品届出・審査制度
  • きゅうしょく - [求職], Đề cập đến mục đích tìm việc làm (kiếm việc làm): 求職の目的に触れる, chuẩn bị một bản sơ yếu lý lịch thật thuyết phục cho đợt tìm kiếm việc làm tiếp theo: 次の求職活動に利用するのに効果的なレジュメを作成する,...
  • おかげで - [お蔭で] - [Ẩm], から, ことによって, について - [に就いて], ので, もとづく - [基づく], よる - [因る], よる - [拠る], do chồng tôi ốm đột ngột nên tiền tiết kiệm trong nhà bị tiêu...
  • きゅうしょく - [求職], Đề cập đến mục đích tìm việc làm: 求職の目的に触れる, chuẩn bị một bản sơ yếu lý lịch thật thuyết phục cho đợt tìm kiếm việc làm tiếp theo: 次の求職活動に利用するのに効果的なレジュメを作成する,...
  • ふちょう - [不調], ふうん - [不運], しつい - [失意], ごなん - [御難] - [ngỰ nẠn], tai họa (vận đen) liên tiếp, thật là khổ sở: 御難続きで、大変でしたね
  • じぎょう - [事業], キャリア, かぎょう - [稼業], えつれき - [閲歴], sự nghiệp của nữ diễn viên điện ảnh katharine hepburn, ở vào độ tuổi bẩy mươi bà đã tham gia năm mươi bộ phim danh tiếng, được...
  • えんぜつ - [演説する], こうしゃく - [講釈] - [giẢng thÍch], ほうこくこうえん - [報告講演], tại buổi nói chuyện, ông ta thuyết trình về ý nghĩa của hiệp ước hòa bình hữu nghị nhật-trung.: その集会で彼は日中平和友好条約の意義について演説した。,...
  • びんそく - [敏速], びんしょう - [敏捷] - [mẪn tiỆp], たくみ - [巧み], きびん - [機敏], do lanh lợi nên anh ấy được đề bạt làm lớp trưởng.: 機敏ので班長に彼が上げされた
  • インター, sự giao thiệp: インターコース
  • けんめい - [賢明], はきはき, thật sáng suốt khi nghĩ về ~: ~のことを考えるのは賢明だ, anh thật sáng suốt khi chấp nhận (tiếp nhận) điều đó: それを受け入れた方が賢明だ, quản lý tài chính...
  • がっか - [学科], カリキュラム, tiếng nước ngoài được kèm vào trong chương trình giảng dạy: 教科課程[カリキュラム]に外国語が組み込まれている, chương trình giảng dạy ở trường học được...
  • よくせい - [抑制], anh ấy vẫn tiếp tục trạng thái bị ức chế.: 彼は抑制された状態が続いていた
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top