Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tiếp xúc gián tiếp” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.722) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ラジオ, ちゅうけい - [中継], truyền thanh trực tiếp: 生中継
  • りこう - [利口], びんそく - [敏速], びんしょう - [敏捷] - [mẪn tiỆp], たくみ - [巧み], こりこう - [小利口] - [tiỂu lỢi khẨu], きびん - [機敏], すたすた, anh ta rất lanh lợi: 彼はとても利口だ,...
  • ウエストコースト, せいがん - [西岸], にしかいがん - [西海岸] - [tÂy hẢi ngẠn], xin quý khách lưu ý đơn đặt hàng sau 2 giờ chiều tính theo giờ bờ tây sẽ được giao hàng vào ngày làm việc tiếp...
  • べんり - [便利], べん - [便] - [tiỆn], ハンディ, tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet.: インターネット上で買い物をするという便利さを享受する, tận hưởng sự thoải mái...
  • きびしいひひょう - [厳しい批評] - [nghiÊm phÊ bÌnh], tiếp thu lời phê bình nghiêm khắc: 厳しい批評を受ける, nhờ vào lời phê bình nghiêm khắc của thầy giáo mà tôi đã tiến bộ: 先生の厳しい批評によって私が進歩になった,...
  • こうう - [降雨] - [giÁng vŨ], おおあめ - [大雨], trận mưa rào đêm qua: 昨夜の大雨, mưa rào mùa xuân: 春の大雨, cơn mưa rào ào xuống lại tạnh ngay: 短時間に降った大雨, theo dự báo thời tiết, chiều...
  • こてい - [固定], いってい - [一定] - [nhẤt ĐỊnh], phí (sản xuất) gián tiếp cố định: 固定(製造)間接費, giữ nguyên (cố định) thành bụng: ~の腹壁への固定, cố định xi măng: セメント固定,...
  • ききとる - [聞き取る], trong giao tiếp, điều quan trọng nhất là nghe hiểu được những điều không nói ra: コミュニケーションで最も大切なことは、言われないことを聞き取ることである, nghe âm...
  • コーキング, bít lỗ thủng trực tiếp: コーキングをやり直す
  • きびしいひひょう - [厳しい批評] - [nghiÊm phÊ bÌnh], tiếp thu lời chỉ trích nghiêm khắc: 厳しい批評を受ける, nhờ vào lời phê bình nghiêm khắc (chỉ trích nghiêm khắc) của thầy giáo mà tôi đã tiến...
  • そぞろあるき - [そぞろ歩き], hãy đi chậm và thư giãn: そぞろ歩きをして, hàng người đi chậm và nối tiếp nhau: 次々と続くそぞろ歩きの行列
"
  • つぎ - [次], ついで - [次いで], tôi thấy rất khó khi xem những ý tưởng tiếp theo của bạn: 次々といろんなアイディアを見せに来られても困る, tiến lại gần từ nơi vô tận tiếp đến lại lùi...
  • かわり - [代わり], dùng a thay cho b: bの代わりにaを用いる, bàn phím dần được thay thế cho bút máy như là một phương tiện giao tiếp với nhau: コミュニケーション手段としてキーボードがペンに代わりつつある,...
  • ちょくせつこうどう - [直接行動] - [trỰc tiẾp hÀnh ĐỘng], hành động trực tiếp phi bạo lực: 非暴力直接行動, hành động trực tiếp như một lối thoát duy nhất cho những mong muốn không thành: 欲求不満の唯一のはけ口としての直接行動,...
  • きびしいひひょう - [厳しい批評] - [nghiÊm phÊ bÌnh], tiếp thu lời phê bình nghiêm khắc: 厳しい批評を受ける, nhờ vào lời phê bình nghiêm khắc của thầy giáo mà tôi đã tiến bộ: 先生の厳しい批評によって私が進歩になった,...
  • べんりな - [便利な], べんり - [便利], べんぎ - [便宜], tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet.: インターネット上で買い物をするという便利さを享受する, tận hưởng sự thoải...
  • かわり - [代わり], おきかえ - [置換え] - [trÍ hoÁn], dùng a thay cho b: bの代わりにaを用いる, bàn phím dần được thay thế cho bút máy như là một phương tiện giao tiếp với nhau: コミュニケーション手段としてキーボードがペンに代わりつつある,...
  • ちく - [地区], ちいき - [地域], ゾーン, じゅうたくち - [住宅地], くかく - [区画], くいき - [区域], く - [区], エリア, セクタ, ゾーン, khu vực tiếp giáp với bọn găngstơ.: ギャング仲間のたまり場のある地区,...
  • そうしん - [送信する], えいぞうをつたえる - [映像を伝える], ちゅうけい - [中継], テレビ, truyền hình trực tiếp: 生中継
  • インシュリン, xúc tiến sản xuất chất insulin: インシュリンの生産を促進する, bệnh tiểu đường phụ thuộc vào insulin: インシュリン依存の糖尿病, bệnh tiểu đường không phụ thuộc vào insulin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top