Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tiếp xúc gián tiếp” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.722) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • かんせんする - [感染する], でんせんせい - [伝染性] - [truyỀn nhiỄm tÍnh], bệnh truyền nhiễm trực tiếp từ người này sang người khác thông qua việc tiếp xúc: 人から人への接触によって直接感染する(病気が),...
  • ちょくげき - [直撃], bị đánh trực tiếp: 直撃を受ける, rủi ro cao nhất bị đánh trực tiếp bởi ~: ~の直撃を受ける可能性が最も高い
  • きゅうかん - [旧慣] - [cỰu quÁn], tiếp tục gìn giữ những phong tục cổ xưa: 旧慣を守り続ける, phục hồi phong tục cổ xưa: 旧慣を復活させる, quay trở lại phong tục cổ xưa: 旧慣に戻る
  • ちょくせつこうにゅう - [直接購入] - [trỰc tiẾp cẤu nhẬp], được mua trực tiếp từ hãng sản xuất phần mềm: ソフトウェア・メーカーから直接購入される, mua vào trực tiếp hàng hóa từ nước...
"
  • けいかい - [警戒], けいかい - [警戒する], cảnh giác liên tục là điều cần thiết: 引き続き警戒が必要だが, vẫn liên tục cảnh giác trước khả năng hoạt động khủng bố tiếp tục tiếp diễn:...
  • ちょうきにわたり - [長きにわたり], tiếp tục canh gác~ trong suốt thời gian dài: 長きにわたり~を見守り続ける
  • ナイト, きし - [騎士], hiệp sĩ thật sự quý tộc: 本当に高貴の騎士, hiệp sĩ ga-lăng: 勇ましい騎士, hiệp sĩ dũng cảm: 勇敢な騎士, những hiệp sĩ đã tiếp tục trận chiến đấu dài: 騎士たちは長い聖戦を続けた,...
  • よどむ - [澱む], くどくどしゃめる, anh ta nói lắp bắp một lúc rồi ngay lập tức lại nói tiếp.: 一瞬彼は言いよどんだが, すぐことばを続けた.
  • あう - [合う], chúng tôi thường trao đổi cho nhau thiệp giáng sinh.: 私たちはいつもクリスマスカードを出し合っています。, các hội viên của câu lạc bộ thường xuyên giữ liên lạc với nhau.: クラブの会員は常に連絡を取り合っている。,...
  • せっきゃく - [接客], おうせつ - [応接], phòng (tiếp) khách của chủ tịch: 議長応接室
  • とっきょしんがい - [特許侵害] - [ĐẶc hỨa xÂm hẠi], ngăn chặn tiếp tục sản xuất, tiếp thị và bán những sản phẩm vi phạm bản quyền: 特許侵害製品の製造・マーケティング・販売の継続を阻止する,...
  • イニング, いくさ - [戦], tiếp tục ném bóng một cách kiên trì ở mọi hiệp đấu: 何イニングも懸命に投球を続ける, cầu thủ cal ripken của đội baltimore orioles đã lập thêm một kỷ lục mới khi anh...
  • なおさら - [尚更], tôi không thể giao tiếp bằng tiếng anh, tiếng pháp lại càng không hiểu.: 私は英語はしゃべれない. フランス語はなおさらだめだ., đột nhiên động đất xảy ra nên càng cảm thấy...
  • れんしょう - [連勝する], giành chiến thắng liên tiếp ở 3 trận: 3連戦に連勝する
  • えんやす - [円安], dạo này, trên thị trường hối đoái, đồng yên tiếp tục giảm giá.: 最近相場は円安続きだった。
  • おしゃれな, おしゃれ - [御洒落], おめかしする, きかざる - [着飾る], ひょうめん - [表面], diện áo quần đi đự tiệc: パーティーへ行くのにおめかしする, tôi viết trong thiếp mời là buổi tiệc...
  • よどむ - [澱む], どもる - [吃る], どもりながらはなす - [どもり乍話す], くちごもる - [口ごもる], anh ta nói lắp bắp một lúc rồi ngay lập tức lại nói tiếp.: 一瞬彼は言いよどんだが, すぐことばを続けた.,...
  • コーキング, bít lỗ thủng trực tiếp: コーキングをやり直す
  • こうかん - [交感] - [giao cẢm], nghệ thuật là công cụ giúp chúng ta giao cảm (giao tiếp) với nữ thần sáng tạo: 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ, hoạt động thần...
  • こうかん - [交感] - [giao cẢm], nghệ thuật là công cụ giúp chúng ta giao cảm (giao tiếp) với nữ thần sáng tạo: 芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ, hoạt động thần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top