Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iron

Nghe phát âm

Mục lục

/aɪən /

Thông dụng

Danh từ

Sắt
Chất sắt (thuốc bổ)
Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt
Bàn là, bàn ủi
( số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
to be in irons
bị khoá tay; bị xiềng xích
(từ lóng) súng lục

Tính từ

Bằng sắt
Cứng cỏi, sắt đá
an iron will
ý chí sắt đá
an iron constitution
thể chất rắn chắc

Ngoại động từ

Tra sắt vào; bọc sắt
Xiềng xích
Là ủi (quần áo...)

Cấu trúc từ

to have many irons in the fire
có nhiều việc trong một lúc
Có nhiều mưu lắm kế
to strike while the iron is hot
không để lỡ mất cơ hội, không để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
an iron fist in a velvet glove
quả đấm sắt bọc nhung (nghĩa bóng)
to iron out
giải quyết (khó khăn, vấn đề...)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sắt, thép, gang, hàng kim khí, bàn là

Sắt, thép, gang, hàng kim khí, bàn là

Hóa học & vật liệu

đồ bằng sắt

Toán & tin

đồ dùng bằng sắt

Xây dựng

bằng sắt
iron aggregates
cốt liệu bằng sắt
iron hut
công trường bằng sắt
iron scaffold
giàn giáo bằng sắt
iron stairs up
cầu thang bằng sắt
iron tie
thành giằng bằng sắt

Y học

sắt (nguyên tố hóa học, ký hiệu Fe)

Điện

sắt [thép]

Kỹ thuật chung

bàn là
bọc sắt
đồ sắt
đường sắt
dead iron
cầu cân đường sắt
strap iron
cầu cân đường sắt
là (quần áo)
mỏ hàn
mỏ hàn đồng
mỏ hàn vảy
sắt
sắt rèn

Địa chất

sắt (Fe)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adamant , adamantine , cruel , dense , ferric , ferrous , firm , heavy , immovable , implacable , indomitable , inexorable , insensible , obdurate , relentless , rigid , robust , steel , steely , strong , stubborn , thick , unbending , unyielding , able-bodied , red-blooded , strapping , sturdy , vigorous , vital , brassbound , die-hard , grim , incompliant , inflexible , intransigent , remorseless , unbendable , uncompliant , uncompromising , unrelenting , appliance , chalybeate , ferriferous , ferruginous , fetter , firmness , golf club , handcuffs , hard , hardy , harpoon , manacles , metal , pig , press , shackles , tough , wrought
noun
cast , coke , pig , bond , chain , cuffs , fetter , handcuffs , leg irons , manacles , shackles , handcuff , hobble , manacle , restraint , shackle , anneal , billet , carbon , cast iron , fagot , ferrous , forge , founder , foundry , hematite , ironbound , ironmaster , ironmonger , ironmongery , ironsmith , ironware , irony , larget , limonite , magnetite , malleable , manganese , metallurgist , metallurgy , ore , pig iron , pyrite , pyrites , shadrach , siderite , siderognost , siderotechny , siderurgical , siderurgy , smelt , smeltery , speiss , spiegel iron. associatedwords: ferriferous , wrought iron
verb
mangle

Từ trái nghĩa

adjective
flexible , soft , weak

Xem thêm các từ khác

  • Iron's

    ,
  • Iron-alumina ratio

    tỷ số alumin sắt,
  • Iron-bar

    thanh sắt, cần sắt, cần sắt, thanh sắt,
  • Iron-bound

    bó bằng sắt, Tính từ: bó bằng sắt, Đầy mỏm đá lởm chởm, (nghĩa bóng) hắc ám, cứng rắn,...
  • Iron-camp anchor

    neo chất (dễ néo giữ lâu dài),
  • Iron-clad

    (adj) được bọc sắt, cứng rắn,
  • Iron-core choke

    cuộn cản có lõi sắt, cuộn dây có lõi sắt, cuộn dây nam châm,
  • Iron-core coil

    cuộn cản có lõi sắt, cuộn dây có lõi sắt, cuộn dây nam châm,
  • Iron-cored

    lõi sắt,
  • Iron-cramp anchor

    móc neo thép (để giằng khối đá xây),
  • Iron-dust core

    lõi bột sắt ép,
  • Iron-fisted

    Tính từ: nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán, hà tiện, keo kiệt,
  • Iron-grey

    / ´aiən¸grei /, tính từ, xám sắt, danh từ, màu xám sắt,
  • Iron-group ion

    iôn nhóm sắt,
  • Iron-handed

    Tính từ: kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)),
  • Iron-handedness

    Danh từ: tính chất hà khắc,
  • Iron-hearted

    Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn,
  • Iron-heartedness

    Danh từ: tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn,
  • Iron-jawed

    Tính từ: có hàm sắt, có hàm cứng như sắt, kiên quyết,
  • Iron-magnesia spinel

    Địa chất: xeilonit, pleonat, spinen, sắt magêdi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top