Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. sharper” Tìm theo Từ (831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (831 Kết quả)

  • / ´ʃa:pə /, Danh từ: người lừa đảo (nhất là kẻ kiếm sống bằng cờ gian bạc lận), Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook...
  • (abbreviation) colloquial,
  • / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình Thái Từ:,
  • Danh từ: kẻ cờ gian bạc lận,
"
  • / 'ʃɑ:pən /, Ngoại động từ: mài, vót cho nhọn, làm cho sắc, làm cho nhọn, làm cho nhạy, (nghĩa bóng) mài sắc, làm cho nhạy bén, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc...
  • / ´ʃeipə /, Danh từ: thợ nặn, thợ giũa, người thảo kế hoạch, máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn, Xây dựng: khuôn [máy rập khuôn], Cơ...
  • Danh từ: người chơi đàn hạc,
  • Danh từ: người chung phần, người được chia phần,
  • / ´kɔləp /, Danh từ: lát thịt mỏng,
  • bộ tạo dạng xung,
  • bộ định hình sóng,
  • máy xọc dạng trụ đứng, máy xọc đứng,
  • sự gia công trên máy bào ngang,
  • máy bào chép hình,
  • máy bào ngang kép,
  • máy xeo giấy kiểu haper,
  • máy tạo (dạng) xung,
  • máy bào ngang,
  • dao xọc (răng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top