Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. sharper” Tìm theo Từ (831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (831 Kết quả)

  • / 'fɔlou /, Danh từ: cú đánh theo ( bi-a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), Ngoại động từ: Đi theo sau, theo nghề, làm nghề, Đi theo một con đường, Đi...
  • đai (đường ống),
  • / ´kɔlit /, Danh từ: vòng; vành; đai, mặt nhẫn (để khảm ngọc vào), (kỹ thuật) ống kẹp, Cơ khí & công trình: bạc côn, bạc côn xẻ, ống lót...
  • Danh từ số nhiều: hoi polloi quần chúng nhân dân; dân thường,
  • / ´lɔləp /, Nội động từ: tha thẩn, la cà, bước lê đi, đi kéo lê,
  • / ´tʃelou /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô,
  • đồ gá xọc,
  • máy xọc răng,
  • / ´hɔlou /, Thán từ: Ê!, này!, Danh từ: tiếng kêu "ê" ; tiếng kêu "này", Động từ: kêu "ê" ; kêu "này", gọi chó...
  • / ´koulən /, Danh từ: dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, Y học: kết tràng, Kinh tế: dấu hai chấm, ruột kết, ruột...
  • / ´kʌlə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, Xây dựng: thuần túy (nguyên chất), Kỹ thuật chung:...
  • / ´kɔli /, Kỹ thuật chung: khay,
  • máy bào ngang,
  • vòng định vị,
  • cỡ dây brown & sharpe,
  • dao bào răng,
  • ê tô dùng để giũa chính xác,
  • máy bào ngang cắt (ở hành trình) thuận,
  • băng cào, máng cào, Địa chất: băng chuyền kiểu xích, băng cào, máng cào,
  • măng song chống thấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top