Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arrivé” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • / ə'raiv /, Nội động từ: Đi đến,đến nơi,đạt tới, thành đạt, thành công, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: tới,
  • đã chất hàng xuống tàu, đến tiếp sau, sẽ đến ngay, to arrive terms, điều kiện sẽ đến ngay
"
  • bre / ə´raɪvl /, name / ə'raɪvl /, Danh từ: sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông tục) đứa bé mới sinh, Điện...
  • chướng ngại [vật chướng ngại],
  • / ´æris /, Danh từ: cạnh nhọn (bờ nóc nhà...), Xây dựng: cạnh nhọn, góc nhô, Kỹ thuật chung: cạnh, nẹp, gờ, sườn,...
  • điều kiện sẽ đến ngay, điều khoản hàng đến,
  • hợp đồng "hàng đến", hợp đồng giao hàng tại nơi đến,
  • ngân hàng b, ngân hàng đến,
  • đường đón tàu,
  • thời gian tàu đến, giờ đến, thời gian đến (của tàu hoặc hàng),
  • tới muộn,
  • hối phiếu thanh toán hàng đến,
  • ke ga đón tàu,
  • tiến trình đến,
  • tín hiệu đến,
  • đến chậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top