Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Auguration” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ¸ædʒu´reiʃən /, danh từ, lời thề, lời tuyên thệ, sự khẩn nài, sự van nài,
  • Danh từ: (y học) sự khâu vết thương, sự khâu vết mổ,
  • / ¸æηgju´leiʃən /, Danh từ: sự làm thành góc, sự tạo thành góc, hình có góc, Xây dựng: sự tạo thành góc, phép đo góc,
  • / ¸figju´reiʃən /, Danh từ: hình tượng, hình dáng, sự tượng trưng, sự trang trí, (âm nhạc) hình, Từ đồng nghĩa: noun, harmonic figuration, hình hoà...
"
  • / in¸ɔ:gju´reiʃən /, danh từ, lễ tấn phong; lễ nhậm chức, lễ khai mạc; sự khánh thành, sự mở đầu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • /əbdʒʊə'rei∫n/, danh từ, sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ, (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo, Từ đồng nghĩa: noun, palinode , recantation , retractation , withdrawal
  • / ¸fʌlgju´reiʃən /, Danh từ: sự chớp loé, Hóa học & vật liệu: sự chớp loé, Y học: sự đốt bằng tia điện,
  • (sự) chế ngự bệnh,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống mỹ...)
  • phép đo góc bằng,
  • giá trị bão hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top