Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Auguration” Tìm theo Từ | Cụm từ (42) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
  • mục cấu hình, computer program configuration item (cpci), mục cấu hình chương trình máy tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, hardware configuration item (hwci), mục cấu hình...
  • tủ (bảng) điều khiển, bảng điều khiển, sự thử nghiệm kiểm tra, bảng điều khiển, central control board, bảng điều khiển trung tâm, configuration control board, bảng điều khiển cấu hình, configuration control...
  • chương trình báo cáo, configuration report program (crp), chương trình báo cáo cấu hình, crp configuration report program, chương trình báo cáo cấu hình, report program generator, bộ sinh chương trình báo cáo (rpg)
  • quản lí cấu hình, quản lý cấu hình, quản trị cấu hình, configuration management (cm), sự quản lý cấu hình, cm ( configurationmanagement ), sự quản trị cầu hình
  • các bảng cấu hình, network configuration tables, các bảng cấu hình mạng
  • laze bán dẫn, laze chất rắn, semiconductor laser configuration (slc), cấu hình laze bán dẫn
  • cánh lái điều khiển, chương trình kiểm tra, mặt điều khiển, configuration control program, chương trình kiểm tra cấu hình
  • kiểm soát cấu hình, configuration control board, bảng kiểm soát cấu hình
  • cấu hình máy tính, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • mạch logic điều khiển, lôgic điều khiển, configuration control logic (ccl), lôgic điều khiển cấu hình
  • dữ liệu cấu hình, escd ( extendedsystem configuration data ), dữ liệu cấu hình hệ thống mở rộng
  • sự quản lý truyền thông, quản lý truyền thông, communication management configuration (cmc), cấu hình quản lý truyền thông
  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
  • phần mềm máy tính, phần mềm vi tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, computer software data tapes (csdt), các băng dữ liệu phần mềm máy tính
  • / ¸trænsfigju´reiʃən /, Danh từ: sự biến hình, sự biến dạng, ( the transfiguration) lễ biến hình (ngày lễ cơ đốc giáo vào ngày 6 tháng 8, để tưởng nhớ lúc chúa giêsu xuất...
  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
  • / ¸figju´reiʃən /, Danh từ: hình tượng, hình dáng, sự tượng trưng, sự trang trí, (âm nhạc) hình, Từ đồng nghĩa: noun, harmonic figuration, hình hoà...
  • sự cấu hình lại, sự tái cấu hình, cấu hình lại, sự cấu hình lại, sự định dạng lại, dr ( dynamicreconfiguration ), sự tái cấu hình động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top