Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cathouse” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • buồng túi lọc, phòng lọc,
  • / ´hɔt¸haus /, Danh từ: nhà kính (trồng cây), (kỹ thuật) phòng sấy, ( định ngữ) trồng ở nhà kính, Xây dựng: phòng ấm, Kỹ...
  • / ´geit¸haus /, Danh từ: nhà ở cổng (công viên...), chòi (thường) để giam người trên cổng thành
  • / ´aut¸haus /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, nhà xí xa nhà, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , latrine , lavatory , outbuilding , privy , washroom , water closet , wc...
"
  • / ´ba:θ¸haus /, Danh từ: nhà tắm (thường) là công cộng,
  • / ´tæp¸haus /, như taproom,
  • / kə´rauz /, Danh từ: (như) carousal, Nội động từ: chè chén, ăn uống no say, hình thái từ: Từ đồng...
  • vàng,
  • Danh từ: nhà thuyền, Xây dựng: nhà thuyền,
  • / 'mædhaus /, Danh từ: bệnh viện tâm thần; nhà thương điên, nơi ồn ào náo loạn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´kæθoud /, Danh từ: (vật lý) cực âm, catôt, Toán & tin: (vật lý ) catôt, âm cực, Kỹ thuật chung: catốt, đầu nối...
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp, Ngoại động từ: Đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt,...
  • túi lọc, túi lớn, thường bằng sợi thủy tinh, dùng để lọc các hạt trung bình và lớn (có đường kính lớn hơn 20 pm). thiết bị này hoạt động như túi của máy hút bụi chân không dùng điện, cho không...
  • nhà tắm vệ sinh,
  • lớp sáng catot,
  • lớp sáng catốt,
  • điểm sáng âm cực,
  • phân hủy catot,
  • catốt rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top