Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Collant” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • / 'ku:lənt /, Danh từ: (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt), Xây dựng: mát [chất làm mát], Cơ - Điện tử:...
  • mặt phẳng chung,
  • Danh từ, cũng gelant: chất tạo nên sự đóng đông,
  • / ´kʌlərənt /, Xây dựng: thuốc nhuộm màu, Từ đồng nghĩa: noun, coloring , dye , dyestuff , pigment , stain , tincture
  • / ´hɔlənd /, Danh từ: vải lanh hà lan, ( số nhiều) rượu trắng hà lan, viết tắt của hope our love lasts and never dies, brown holland, vải lanh hà lan chưa chuội
  • chất tải lạnh cryo,
  • dung dịch trơn-nguội khi cắt,
  • chất tải lạnh tuần hoàn,
  • làm sạch chất tải lạnh,
"
  • cặn lắng chất tải lạnh,
  • hơi chất tải lạnh,
  • mức chất tải lạnh,
  • ống ra chất tải lạnh,
  • hệ thống làm lạnh,
  • cung cấp chất tải lạnh, ống dẫn chất làm mát, ống dẫn môi chất lạnh,
  • tốc độ chất tải lạnh,
  • thể tích chất tải lạnh,
  • bộ điều hòa làm mát,
  • chất lỏng làm nguội, dung dịch tưới mát, chất tải lạnh lỏng,
  • / kə´lekt /, Ngoại động từ: tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top