Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Collateralis” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / kɔ´lætərəl /, Tính từ: Ở bên, phụ thêm, cùng họ nhưng khác chi, bàng hệ, Danh từ: Đồ ký quỹ ( (cũng) collateral security), Xây...
  • tam giác bên,
"
  • hối phiếu thế chấp,
  • mạch bên,
  • trái phiếu bảo đảm,
  • động mạch nhánh bên giữa,
  • mạch bên,
  • chuyển nhượng gián tiếp, sự chuyển nhượng (có) vật thế chấp bảo đảm,
  • di truyền song phương di truyền bàng hệ,
  • vay thế chấp,
  • phiếu thế chấp,
  • hợp đồng phụ (kèm thêm), thỏa ước phụ,
  • tạo miễn dịch bàng hệ,
  • dây chằng khớp gối,
  • vật bảo đảm, vật bảo đảm phụ thuộc, vật thế chấp,
  • các dịch vụ phụ thêm,
  • vật thế chấp nhập khẩu,
  • tuần hoàn bàng hệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top