Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Decaf” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại, nhãn, mác, sự đồ lại, sự in chuyển, sự in lại,
  • bỏ nắp, bỏ nút,
  • / di'kei /, Danh từ: tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...), tình trạng thối rữa;...
  • / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, Y học: điếc, Từ...
  • / dekə- /, Kinh tế: gấp 10 đơn vị cơ bản,
  • phân rã baryon,
  • dãy phân rã,
  • hằng số (phân) rã, hằng số suy giảm, hằng số phân rã, hằng số tắt dần, hằng số phân hủy, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ
"
  • hệ số phân rã, hệ số suy giảm,
  • nhiệt phân rã, nhiệt lượng phân rã,
  • tốc độ phân rã, mức suy giảm, tốc độ (phân) rã,
  • sự phân rã dây chuyền,
  • phân hủy đá, sự đá phân hóa, sự phân hủy đá,
  • kiểu phân rã,
  • hạt phân rã,
  • tính chống thối rữa,
  • phân rã đám,
  • tắt lân quang,
  • giai đoạn đầu của sự hư hỏng,
  • sự tán sóng, sự tan sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top