Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dimes” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • là một lớp dịch vụ được xây dựng trên một tập "các phần tử dịch vụ truyền thông dicom".,
  • / ´daimə /, Danh từ: (hoá học) chất nhị trùng, Hóa học & vật liệu: đime,
  • / ´daivi:z /, Danh từ: (kinh thánh) phú ông,
  • Giới từ: nhân với, Danh từ số nhiều: gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), five times two is ten, năm lần hai là mười, this book is three times as long as the...
  • / daim /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): một hào (một quành 0 đô la), ( the dimes) (từ lóng) tiền, ( định ngữ) rẻ tiền, Kỹ thuật chung: hào, a dime novel,...
"
  • khuôn, khuôn kéo dây, progression dies, khuôn liên tiếp, progression dies, khuôn nhiều tầng
  • mái vòm hình đĩa,
  • gbf/dime,
  • Danh từ: Đồng năm xu bạc (của mỹ từ 1794 đến 1873),
  • thời gian bận,
  • giờ kết thúc,
  • thời báo tài chính, financial times all-share index, chỉ số toàn bộ giá chứng khoán của thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số chứng khoán thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số...
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
  • Thành Ngữ:, between times, gi?a lúc ?y, trong kho?ng th?i gian ?y
  • thời gian rỗi,
  • Danh từ: luôn luôn, i oft-times sleep on time, tôi luôn luôn ngủ đúng giờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top