Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dimes” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • như thrice,
  • khuôn liên tiếp, khuôn nhiều tầng,
  • Danh từ: (pháp lý) ngày xét xử,
"
  • tiểu thuyết rẻ tiền,
  • Danh từ: (pháp lý) ngày không xét xử, ngày không tính đến, ngày ngồi không, ngày ngồi không (ngày không có giao dịch),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, five-and-dime , five-and-ten , five-and-ten cent store , ten-cent store , woolworth...
  • Thành Ngữ:, at all times, luôn luôn
  • giao dịch tài chính,
  • phí cố định theo từng kỳ,
  • ngày khởi đầu một thời hạn,
  • một cái gì vừa nhỏ vừa rẻ tiền,
  • Thành Ngữ:, times without number, không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần
  • sơn dưới nước, sơn hàng hải,
  • Thành Ngữ:, times of slackness and times of stress, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương
  • Thành Ngữ:, at other times, vào nh?ng lúc khác, vào d?p khác
  • tần số,
  • bàn tarô, bàn ren, ụ ren,
  • chỉ số chứng khoán thời báo tài chính, chỉ số giá chứng khoán của thời báo tài chính (anh),
  • thời gian can thiệp và trở về, thời gian thiết lập và trở về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top