Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dinger” Tìm theo Từ (854) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (854 Kết quả)

  • chốt có lò xo,
  • máy đo từ xa, máy định tầm,
  • / ´digə /, Danh từ: dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc, người đào vàng ( (cũng) prospector), máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới, (từ lóng)...
  • / ´diηgi /, danh từ, xuồng nhỏ, (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng),
  • / 'dinə /, Danh từ: bữa cơm (trưa, chiều), tiệc, tiệc chiêu đãi, Kinh tế: bữa ăn, Từ đồng nghĩa: noun, to be at dinner,...
  • / ´riηgə /, Danh từ: người kéo chuông (như) bell-ringer, cái để rung chuông, con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ...
  • / ´wiηgə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...), (tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên, (tạo thành danh từ ghép)...
  • / 'deinʤə(r) /, Danh từ: sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) tín hiệu báo nguy, Kỹ thuật chung: nguy hiểm,
  • / 'ddindʤə /, Danh từ: cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), Ngoại động từ: Ướp gừng (đồ uống,...
"
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
  • / 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại động từ: sờ mó, Ăn tiền, ăn hối lộ, Đánh (đàn); búng (dây...
  • / ´piηgə /, Hóa học & vật liệu: máy phát siêu âm (đo độ sâu biển),
  • / ´siηə /, Danh từ: người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ, Kinh tế: thiết bị thui lông, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´dainə /, Danh từ: người dự bữa ăn, người dự tiệc, toa ăn trên xe lửa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn rẻ tiền, Kinh tế: xuồng, Từ...
  • thử nghiệm ngón đối ngón,
  • máy đào kiểu xẻng ngược, máy đào lùi, máy đào ngược,
  • báo hiệu nguy hiểm, sự báo nguy hiểm, biển báo nguy hiểm,
  • ống làm lạnh,
  • / ´fiηgər¸ælfəbet /, danh từ, ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top