Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dinitrogen” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • đinitơ ôxit,
  • đinitơ monoxit,
"
  • / ´naitrədʒən /, Danh từ: (hoá học) nitơ, Cơ - Điện tử: nitơ (n), Cơ khí & công trình: khí nitơ, Y...
  • nitơ (trong) khí quyển,
  • nitơ protein,
  • cầu nitơ,
  • chứa nitơ,
  • sự thấm nitơ,
  • phân đạm, nitơ canxi,
  • không khí chứa nhiều nitơ,
  • cố định đạm,
  • khí nitơ,
  • trạm nitơ, oxygen and nitrogen plant, trạm nitơ oxi
  • làm lạnh bằng nitơ, sự làm lạnh bằng nitơ, liquid nitrogen refrigeration, làm lạnh bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ...
  • tủ lạnh dùng nitơ, tủ lạnh nitơ,
  • bẫy nitơ, bình tách nitơ, liquid nitrogen trap, bẫy nitơ lỏng
  • nitơ amoniac,
  • nitơ đồng hóa,
  • dinitrơ oxit,
  • nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bể nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bồn nitơ lỏng, liquid nitrogen bucket, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen container, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen dewar, bình dewar chứa nitơ lỏng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top