Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Jesuit” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • / ´dʒezjuit /, Danh từ: thầy tu dòng tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi, người hay đạo đức giả, người hay giả nhân giả nghĩa; người giảo quyệt,
"
  • như jesuitism,
  • / ri'zʌlt /, Danh từ: kết quả (của cái gì), (số nhiều) thành quả, (số nhiều) kết quả (trong cuộc đua tài, kỳ thi..); thắng lợi (nhất là trong bóng đá), (toán học) đáp số,...
  • khử dầu mỡ, tẩy dầu mỡ, tẩy chất nhờn,
  • / ¸dʒezju´itik /, tính từ, (thuộc) dòng tên, hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi, Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt,
  • / ´dʒi:zəs /, Danh từ: Đức chúa giêxu,
  • / ri:´sit /, Nội động từ ( resat): thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt), Danh từ: lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai..., hình...
  • kết quả soạn thảo,
  • hậu quả thấm, hậu quả thấm,
  • mã kết quả, mã trả về,
  • kết quả thí nghiệm, kết quả kiểm thử,
  • kết quả đếm,
  • kết quả đã hiệu chỉnh,
  • kết quả thực tế,
  • thành quả kỹ thuật,
  • kết quả trung gian,
  • kết quả chưa hiệu chỉnh,
  • kết quả hàm,
  • khóa kết quả lại,
  • kết quả đo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top