Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Jesuit” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸dʒezju´itikəl /, như jesuitic,
  • như jesuitism,
  • / ni´sesitəs /, Tính từ: nghèo túng, túng bấn, cấp bách, cấp thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, to be in necessitous circumstance, sống trong hoàn cảnh nghèo...
  • Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
  • / ¸inə´prəupriitnis /, danh từ, sự không thích hợp, sự không thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, improperness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
  • / ¸ʌnri´kwaiətid /, Tính từ: không được đáp lại, không được trả công/khen thưởng, không được đền đáp, không được thưởng (nhất là về tình yêu), an unrequited love, tình...
  • / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingeniousness , ingenuity , originality
  • / kri:'eitivnis /, danh từ, Óc sáng tạo, tính sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity , ingeniousness , ingenuity , inventiveness , originality
  • / ´dʒestiη /, tính từ, nói đùa, nói giỡn, pha trò, Từ đồng nghĩa: noun, a jesting remark, một câu nói đùa, a jesting fellow, một người hay nói đùa cợt pha trò, joking , clowning ,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
  • Idioms: to be eager in the pursuit of science, tha thiết theo đuổi con đường khoa học
  • / ,temprə'mentəli /, Phó từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không bình tĩnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe..), temperamentally unsuited...
  • / ´lɔ:¸sju:t /, Danh từ: việc kiện cáo, việc tố tụng, Từ đồng nghĩa: noun, to enter ( bring in ) a lawsuit against somebody, đệ đơn kiện ai, a bad compromise...
  • / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife are well suited ( to each other, anh ấy và chị ấy rất hợp nhau, sober-suited city businessmen,...
  • / bə´rouniəl /, Tính từ: (thuộc) nam tước, Từ đồng nghĩa: adjective, august , grandiose , imposing , lordly , magnific , magnificent , majestic , noble , princely ,...
  • Thành Ngữ:, in ( hot ) pursuit, đuổi sát
  • / mə'ʤestikl /, Tính từ: như majestic,
  • / ʌn´dʒʌstnis /, danh từ, tính bất công, tính phi lý, tính không đúng, Từ đồng nghĩa: noun, inequity , iniquity , unfairness , wrong
  • Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
  • Danh từ số nhiều: quần yếm (của trẻ con) (như) romperỵsuit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top