Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn axile” Tìm theo Từ (223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (223 Kết quả)

  • / ´æksail /, tính từ, (sinh học) đính trụ; gắn trụ,
  • / 'ædʤail /, Tính từ: nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi, Nghĩa chuyên ngành: nhanh nhẹn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • / ´einail /, tính từ, (thuộc) bà già; có tính bà già, lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn,
  • / 'eksail /, Danh từ: sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, Ngoại động từ:...
  • / ´æksil /, Danh từ: (thực vật học) nách lá,
  • / æksl /, Danh từ: (kỹ thuật) trục xe, Hình thái từ: Toán & tin: trục, Ô tô: vi sai (cầu...
  • người lưu vong để tránh thuế, người lưu vong tránh thuế,
  • trục toa xe,
  • trục trung gian,
  • trục ackermann,
  • hộp ổ trục, hộp ổ trục, hộp ổ trục, axle box cellar, hộp dầu hộp ổ trục, axle box cover, nắp hộp ổ trục, axle box lid, nắp hộp ổ trục, axle box sponge-box, hộp dầu hộp ổ trục
  • tâm trục,
  • trọng tải của cầu xe, tải trọng ở trục, tải trọng cầu xe, tải trọng trên trục, tải trọng trục bánh xe, tải trọng dọc trục, tải trọng lên trục,
  • chốt trục, chốt trục,
  • cầu xe móc hậu,
  • tải trọng lên trục, tải trọng cầu xe, tải trọng bên trục,
  • trục khuỷu,
  • trục xe rỗng,
  • trục bộ vi sai,
  • trục kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top