Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn badger” Tìm theo Từ (967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (967 Kết quả)

  • bộ cộng hình thang,
"
  • / 'bæʤǝ /, Danh từ: (tiếng địa phương) người bán hàng rong, (động vật học) con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng), (nghĩa bóng) làm...
  • / ´bæηgə /, Danh từ: xúc xích, loại pháo nổ to, Ôtô cũ kêu ầm ĩ, Ô tô: ô tô cũ,
  • / 'bæʤə,beitiɳ /, danh từ, sự suỵt cho lửng ra khỏi hang,
  • / 'bæʤəlegd /, tính từ, thọt chân,
  • cái bào rãnh, cái bào xoi, bào nghiêng,
  • / 'kædʤə /, Danh từ: kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, người đi bán hàng rong, kẻ ăn bám, kẻ ăn chực, Cơ khí & công trình: ve dầu (bỏ) túi, Từ...
  • / 'bægə /, Cơ khí & công trình: thợ đóng bao, Kỹ thuật chung: gầu, máy đào đất, máy hút bùn, Địa chất: máy đào...
  • / bæʤ /, Danh từ: huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu, Kỹ thuật chung: biểu tượng, nhãn hiệu, mác, thẻ,
  • thọt chân,
  • chổi sơn,
  • / 'bæʤəflai /, danh từ, ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng),
  • danh từ, con chồn mật (vì nó thích ăn mật),
  • / 'bæʤə,drɔ:iɳ /, như badger-baiting,
  • / ´ka:pit¸bægə /, danh từ, người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình, (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền bắc hoạt động...
  • / bægd /, Kinh tế: được đóng gói,
  • / ba:tə /, Danh từ: sự đổi chác, Ngoại động từ: hình thái từ: Xây dựng: đổi chác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top