Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn balk” Tìm theo Từ (2.133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.133 Kết quả)

  • / 'bæktɔ:k /, danh từ, (thông tục) lời cãi lại,
  • thanh giằng,
  • Thành Ngữ:, to walk back, đi trở lại
  • / bɔ:k /, Danh từ: vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ...
  • vòng cản,
  • thanh neo,
  • / bʌlk /, Danh từ: (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá, tầm vóc lớn, khổ lớn, phần lớn hơn, số lớn hơn, Động từ: thành đống, xếp thành...
  • Thành Ngữ:, to talk back ( to somebody ), cãi lại, nói lại
  • / bɑm /, Danh từ: nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...), Y...
"
  • Nội động từ: phơi nắng, tắm nắng, sưởi, hơ (trước ngọn lửa, lò sưởi), hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ, sự dạo chơi, cách đi bộ, kiểu đi bộ; dáng đi, quãng đường đi bộ, lối để đi bộ, đường để đi bộ, đường đi dạo, Đường...
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • / bɔ:l /, Danh từ: buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả banh, Đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí;...
  • / bɔ:k /, như balk, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: thót vỉa, Xây dựng: dầm dọc (cầu), gỗ đẽo thô, Kỹ...
  • / kɔ:k /, Danh từ: mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), Ngoại động từ: Đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...), Đồ lại, can, (như)...
  • / ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động từ: sủa, quát tháo, (từ lóng) ho, Danh...
  • / beil /, Danh từ: kiện (hàng...), Ngoại động từ: Đóng thành kiện, Hình thái từ: Cơ khí & công...
  • phòng (trên) tầng thượng,
  • / ´bɔ:lki /, Tính từ: bướng bỉnh (động vật), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, averse , contrary , hesitant...
  • / bɔ:ld /, Tính từ: hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm), nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), có lang trắng ở mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top