Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bus” Tìm theo Từ (772) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (772 Kết quả)

  • ô tô điện,
  • / bʌs /, Danh từ: xe buýt, (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô, bỏ lỡ cơ hội, thất bại trong công việc, Nội động từ: Đi xe buýt, Ô...
  • ống lót,
  • buýt at, đường truyền dẫn,
  • buýt hoạt động,
  • buýt không đồng bộ,
  • đoàn ôtô, đoàn xe,
"
  • tài xế xe buýt,
  • bộ đánh số buýt,
  • buýt chính, máy chủ bus, thiết bị điều khiển bus, kênh chính,
  • sự đặt thanh góp điện,
  • thiết bị lệ thuộc bus,
  • bến xe buýt,
  • thanh, giá góp điện,
  • buýt cáp, đường truyền cáp,
  • buýt kiểm tra,
  • xe triển lãm,
  • buýt động,
  • thanh dẫn nối đất, thanh dẫn tiếp đất,
  • buýt giao diện, general purpose interface bus (hp-ib, ieee-488) (gpib), buýt giao diện mục đích chung (hp-ib, ieee-488)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top