Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bus” Tìm theo Từ (772) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (772 Kết quả)

  • / sʌs /, Danh từ: sự tình nghi; người bị tình ngờ, Ngoại động từ: phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ, i've got him/it sussed...
  • tín hiệu bus đang rảnh, tín hiệu kênh đang rảnh,
  • kẹp thanh cái,
  • máy dựa theo bus,
  • hệ thống vận tải bằng xe buýt,
  • xe buýt đường dài,
  • hệ buýt mở,
  • bến ô tô khách, trạm ôtô khách,
  • khe cắm bus cục bộ, rãnh bus cục bộ,
  • video kênh nội bộ,
  • hệ thống thanh cái đơn,
  • buýt vào của bộ nhớ,
  • xe điện bánh hơi,
  • mạng bus mã thông báo, mạng bus thẻ bài, mạng token bus,
  • xe buýt lắp động cơ dưới sàn,
  • viết tắt: base transceiver station, trạm gốc thu phát,
  • / bə: /, Danh từ: quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người bám dai như đỉa, Y...
  • / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), Danh từ:...
  • Danh từ: tượng nửa người, tượng bán thân, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), sự khám xét chỗ ở, Ngoại động từ: làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top