Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cap” Tìm theo Từ (2.488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.488 Kết quả)

  • tấm che xe,
  • Danh từ: nước trà loãng, chè nhạt, chè xấu,
  • ôtô cắm trại, toa xe cắm trại,
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • tấm phủ mặt đe,
  • chụp hút,
  • nắp trục, nắp trục,
"
  • Địa chất: quầng ở đèn báo hay đèn bảo hiểm (khi có mêtan trong không khí),
  • Danh từ: màng chất dẻo đặt vừa khít cổ tử cung trước khi giao hợp để tránh thụ thai; màng tránh thai, màng ngăn âm đạo,
  • ngòi nổ điện,
  • đầu cực phát,
  • kìm bóp kíp,
  • chìa vặn ống,
  • đèn đeo (ở) mũ,
  • tích uytni (ký hiệu-tích), tích whitney,
  • chụp (quay) ống khói, Xây dựng: mũ ống khói, Kỹ thuật chung: chóp ống khói, chóp ống thông hơi, chụp ống khói,
  • chóp nhân,
  • đầu trụ cầu,
  • nắp chụp trục bánh xe, nắp mayơ,
  • / 'aiskæp /, danh từ, chỏm băng (trên đỉnh núi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top