Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn couple” Tìm theo Từ (1.872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.872 Kết quả)

  • mạch kép, vỉa kép,
  • phức kép,
  • / 'kʌpl /, Danh từ: Đôi, cặp, Đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn), một vài lần, dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn), cặp chó săn, (cơ khí)...
  • n-phức,
  • / ´kʌpəld /, Toán & tin: được ghép thành đôi, Kỹ thuật chung: được liên kết, được ghép, được nối, liên kết (được) ghép, ghép cặp, ghép...
  • / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ), Từ đồng nghĩa: noun, brace , doublet , duet , duo ,...
  • / ´kʌplə /, Danh từ: Toán & tin: bộ ghép, Cơ khí & công trình: khớp (nối), móc tự nối (toa xe), Xây...
"
  • nồi,
  • cặp giống hệt nhau, cặp khớp,
  • mômen phản lực,
  • ngẫu lực quay, khớp quay, mômen quay, mô-men quay,
  • cặp nhiệt điện ngẫu, ngẫu lực xoắn, lực xoắn, mômen xoắn,
  • cột kép,
  • ngẫu lực đơn vị,
  • theo từng cặp,
  • / ´θə:mou¸kʌpl /, danh từ, (điện học) cặp nhiệt điện, nhiệt ngẫu,
  • hỏa nhiệt kế ngẫu, cặp nhiệt điện, nhiệt ngẫu,
  • cặp vợ chồng gia nhân, vợ, chồng lao động, làm việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top