Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cream” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • / kri:m /, Danh từ: kem (lấy từ sữa), kem (que, cốc), kem (để bôi), kem (đánh giầy), tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất, màu kem, Ngoại động...
  • bánh kem,
  • kem (thực phẩm),
  • bơm bơ,
  • xúp puyrê,
"
  • Tính từ: vê lanh (giấy trắng mịn); da bê (giấy),
  • váng sữa đóng cục,
  • patê cá,
  • Danh từ: kem có tương đối ít chất béo, Kinh tế: váng sữa gầy,
  • nhũ tương men, sự lên men,
  • cục bơ nhỏ,
  • váng sữa đặc biệt,
  • Tính từ: màu kem sữa,
  • / ´ful¸kri:m /, Tính từ: (nói về sữa) không rút bớt kem, nguyên kem, Kinh tế: đầy kem, đầy bơ,
  • Danh từ: kem cạo râu, bọt cạo râu,
  • kem thoa da, kem thoa lên da,
  • Danh từ: kem chua (dùng để chế các món thơm ngon), váng sữa đặc biệt,
  • váng sữa thanh trùng,
  • Danh từ: kem tan, kem nền (để xoa mặt) (như) foundation cream,
  • / kri:k /, Danh từ: tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, Nội động từ: cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt, Cơ khí &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top