Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disrupt” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / dis´rʌpt /, Ngoại động từ: Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ, Kỹ thuật chung: ngắt, đánh thủng, đập gãy, làm gián đoạn, phá vỡ, hình thái từ,...
  • Ngoại động từ: nhổ rễ, trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào),
  • / dis´trʌst /, Danh từ: sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, Ngoại động từ: không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực,...
  • / dis´gʌst /, Ngoại động từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn, hình thái từ: Từ...
  • bị đứt đoạn,
  • / i´rʌpt /, Nội động từ: xông vào, xâm nhập, nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...), tăng vọt (số dân...)
"
  • tầng đứt đoạn,
  • nếp uốn bị phá, nếp uốn đứt đoạn,
  • tầng nghịch chuyển,
  • lớp đứt đoạn, vỉa bị phá hủy,
  • Danh từ: sự mất tự tin; sư ngờ vực mình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top