Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn embank” Tìm theo Từ (548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (548 Kết quả)

  • / im´bæηk /, Ngoại động từ: chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường), hình thái từ: Xây dựng: đắp cao (đường),...
  • / em´ba:k /, Ngoại động từ: cho lên tàu (lính, hàng...), Nội động từ: lên tàu, ( + in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...),
  • đắp đê, đắp nền (đường),
  • / em´ba:m /, Ngoại động từ: Ướp (xác chết), Ướp chất thơm, giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ, hình thái từ: Từ...
"
  • như embark,
  • đắp đê,
  • ngân hàng xuất-nhập khẩu,
  • Động từ: lại lên thuyền, lại lên tàu, lên tàu lại, chất hàng lại (xuống tàu),
  • đắp đường,
  • ngân hàng xuất nhập khẩu,
  • Ngoại động từ (từ hiếm): bọc (hàng), làm cho có hình cầu, đóng bao, đóng gói,
  • bắt đầu, bắt tay vào, đi vào, dựa vào, phát động,
  • Ngoại động từ: gạt tro cho (lửa) bén hơn,
  • / im´bei /, Ngoại động từ: cho (tàu) đỗ vào vịnh, đẩy (tàu) vào vịnh,
  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • ngân hàng tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, quỹ tiết kiệm,
  • ngân hàng thông báo,
  • ngân hàng aaa+,
  • ngân hàng khu vực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top