Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn embank” Tìm theo Từ (548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (548 Kết quả)

  • ngân hàng có thẩm quyền,
  • dảy xi lanh,
  • ngân hàng bảo quản,
  • ngân hàng khu vực, ngân hàng địa phương,
  • ngân hàng châu Âu,
  • bờ sông bị nước xói tạo thành hàm ếch,
  • ngân hàng trung ương, central bank of china, ngân hàng trung ương trung hoa (Đài loan), super national central bank, ngân hàng trung ương siêu quốc gia
  • Thành Ngữ: ngân hàng thanh toán bù trừ, ngân hàng thương nghiệp, ngân hàng bù trừ, ngân hàng hội viên (của sở bù trừ phiếu khoán), clearing bank, chi nhánh ngân hàng hối đoái...
  • bàn lọc, giàn bộ lọc,
  • đê phòng lũ,
  • ngân hàng trung ương nauy,
  • nhóm bộ dao động,
  • đường vòng ngoặt,
  • ngân hàng trả tiền,
  • ngân hàng địa chúng (phục vụ cho tầng lớp có thu nhập thấp),
  • ngân hàng giới thiệu,
  • ngân hàng lớn hàng đầu,
  • ngân hàng phú sĩ,
  • ngân hàng ký thác, ngân hàng nhận gửi,
  • ngân hàng địa phương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top