Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn energetic” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ¸enə´dʒetik /, Tính từ: mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active...
  • / ¸enə´dʒetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: năng lượng học, Kỹ thuật chung: năng lượng học, nuclear energetics, năng lượng học hạt nhân,...
  • Danh từ: quá trình dị hoá giải phóng năng lượng; quá trình dị hoá thải nhiệt,
  • / ¸sinə´dʒetik /, Y học: hợp lực cộng đồng, Từ đồng nghĩa: adjective, collaborative , synergic , synergistic
  • electron năng lượng cao,
  • thiết bị năng lượng, thiết bị năng lượng,
  • đẳng năng lượng,
  • đẳng năng, isenergetic flow, dòng đẳng năng
  • hiệu quả execgy, hiệu suất execgy, hiệu suất exergy,
"
  • / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic...
  • Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) energetic,
  • / ¸enju´retik /,
  • năng lượng học hạt nhân, ngành năng lượng hạt nhân,
  • dòng đẳng năng,
  • phản ứng thu nhiệt,
  • phương pháp năng lượng xác định chuyển vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top