Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn filthy” Tìm theo Từ (864) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (864 Kết quả)

  • / ´filθi /, Tính từ: bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu, thô tục, ô trọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / filθ /, Danh từ: rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu; điều ô trọc, lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / ´fifθli /, phó từ, năm là, after presenting the first four objectives , he continued  : " fifthly , at any cost , we must better our business methods ", sau khi giới thiệu bốn mục tiêu đầu tiên, ông ta nói tiếp: " năm là,...
"
  • Phó từ: bẩn thỉu, thô tục, this butcher expresses himself very filthily, gã hàng thịt này ăn nói rất thô tục
  • / ´filtrə /, Danh từ: bộ lọc; cái lọc,
  • / 'filtə /, Danh từ: cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (rađiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá), Đèn tín hiệu cho...
  • / ´frɔθi /, Tính từ: có bọt, nổi bọt, sủi bọt, như bọt, rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự, Kỹ thuật chung: có bọt, nổi bọt, sủi bọt,
  • Danh từ & phó từ: thành hai phần bằng nhau, chia đôi, Nghĩa chuyên ngành: năm mươi-năm mươi, Từ...
  • / fə:θ /, Danh từ: vịnh hẹp, cửa sông, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp,
  • / ´kilti /, như kiltie,
  • / ´fifti /, Tính từ: năm mươi, bao nhiêu là, vô số, Danh từ: số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), ( số nhiều) ( the fifties) những năm năm...
  • / fifθ /, Tính từ: thứ năm, Danh từ: một phần năm, người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm, ( số nhiều) nguyên vật liệu loại năm, một phần...
  • / ´piθi /, Tính từ .so sánh: súc tích; ngắn gọn, nhiều hàm ý (văn), (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; có đầy ruột (cây), (thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống,...
  • / ´silti /, tính từ, Đầy bùn; nghẽn bùn, bị bao phủ bởi bùn, silty soil, đất phù sa
  • / ´fili /, Danh từ: ngựa cái non, (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu,
  • / ´filmi /, Tính từ: mỏng nhẹ (mây), mờ mờ, có váng, (y học) dạng màng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội, there's something fishy about it, có điều ám...
  • / ´felti /, tính từ, như nỉ, như dạ, như phớt,
  • / tilθ /, Danh từ: sự trồng trọt, sự canh tác, lớp đất trồng trọt, Cơ khí & công trình: sự trồng trọt, Kỹ thuật chung:...
  • / ´wiði /, Danh từ: cành liễu gai (cành cây mềm, nhất là cành liễu, có thể uốn dễ dàng và dùng để buộc các bó),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top