Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn filthy” Tìm theo Từ (864) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (864 Kết quả)

  • / filtʃ /, Ngoại động từ: Ăn cắp, chôm chĩa, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, cop * , crib * , embezzle , hustle *...
  • bộ lọc hốc, bộ lọc hốc,
  • bộ lọc,
  • giấy lọc bị tắc, thiết bị lọc bị tắc,
  • kết cấu lọc liên tục, bộ lọc liên tục,
  • bộ lọc tương phản,
  • bộ lọc hiệu chính,
  • thiết bị lọc hút thu, thiết bị lọc hút thu,
  • cái lọc hấp thụ,
"
  • thiết bị lọc bã mía,
  • bộ lọc chữ số,
  • phin sấy khô, bộ lọc khô, thiết bị lọc khô,
  • bộ lọc kiểu khe,
  • bộ lọc điện,
  • thiết bị lọc nhanh,
  • cái lọc hồi tiếp, bộ lọc hồi tiếp, bộ lọc phản hồi, inverse feedback filter, bộ lọc hồi tiếp âm
  • khoản mục lọc,
  • thiết bị lọc ép, centre-feed filter-press, thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm, chamber filter-press, thiết bị lọc ép kiểu bầu lọc, cooler sludge filter-press,...
  • / ´filtə¸tip /, danh từ, Đầu lọc của điếu thuốc lá,
  • cái lọc gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top