Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fraternal” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / frə´tə:nəl /, Tính từ: (thuộc) anh em, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fraternal love, tình (yêu) anh em,...
  • anh em sinh đôi,
  • bảo hiểm anh em, bảo hiểm hỗ trợ,
  • / məˈtɜrnl /, Tính từ: (thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại, Y học: thuộc người mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: thân thiện, thân thiết,
  • Tính từ: không anh em; không có tình nghĩa anh em,
  • / pə´tə:nəl /, Tính từ: của cha; thuộc cha, có họ nội, về đằng nội, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Ông bà ngoại,
  • di truyền tính bố,
  • gen củamẹ,
"
  • Ông bà nội,
  • đẻ khó do mẹ,
  • nhau phần mẹ,
  • Thành Ngữ:, fraternal order ( society , association ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội kín
  • tỷ lệ tử vong mẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top