Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frictional” Tìm theo Từ (527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (527 Kết quả)

  • / ´frikʃənəl /, Tính từ: (kỹ thuật) mài xát, ma sát, Cơ - Điện tử: (adj) có ma sát, do ma sát, Ô tô: do ma sát, Toán...
  • / ´frækʃənəl /, Tính từ: (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti, Kỹ thuật chung: bộ phận, đoạn, một phần,...
  • / ´fikʃənəl /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Xây dựng: hư cấu, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical...
  • dòng chảy nhớt, sự chảy nhớt, dòng nhớt,
  • máy xoắn,
  • điện ma sát, hiện tượng điện ma sát, tính điện ma sát, điện ma sát,
  • hao do ma sát, máy tĩnh điện,
"
  • lực cản ma sát, khả năng chống ma sát, sức chống ma sát, trở kháng ma sát, độ bền ma sát, lực cản do ma sát, lực ma sát, Địa chất: lực cản do ma sát,
  • lực ma sát, lực ma sát, Địa chất: lực ma sát,
  • đất kém dính kết, đất tơi,
  • khớp ly hợp ma sát,
  • hệ số ma sát, Địa chất: hệ số ma sát,
  • sự hao do ma sát,
  • đàn hồi ma sát, độ bền ma sát,
  • thất nghiệp có tính ma sát, thất nghiệp do chuyển nghề, thất nghiệp do cọ xát,
  • / 'fʌɳkʃənl /, Tính từ: (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc) chức, Nghĩa chuyên ngành: hữu dụng, thiết thực,...
  • / 'trækʃənl /, Tính từ: kéo,
  • chống ma sát,
  • nhiệt (do) ma sát, nhiệt do ma sát,
  • mômen quay do ma sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top