Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frictional” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.891) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´frikʃənlis /, Tính từ: (kỹ thuật) không có ma xát, Kỹ thuật chung: không ma sát, frictionless hinge, khớp không ma sát, frictionless liquid, chất lỏng...
  • / ri'frækʃənl /, tính từ, khúc xạ, refractional index, chỉ số khúc xạ; chiết xuất
  • / ¸dʒuəris¸dikʃənl /, Kinh tế: phạm vi quyền hạn, quyền tài phán, quyền tư pháp, quyền quản hạt, thẩm quyền, jurisdictional dispute, sự tranh chấp thẩm quyền công đoàn, jurisdictional...
  • số mũ phân, số mũ phân số, fractional exponent method, phương pháp số mũ phân
  • / ˈfɪktɪv /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical , fictional , invented , made-up
  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • nhóm tuyến tính, continuous linear group, nhóm tuyến tính liên tục, fractional linear group, nhóm tuyến tính phân thức, full linear group, nhóm tuyến tính đầy đủ, general linear group, nhóm tuyến tính tổng quát, linear...
  • hiệu ứng hall lượng từ, hiệu ứng hall lượng tử, fractional quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử phân số, integral quantum hall effect, hiệu ứng hall lượng tử nguyên
  • sự lệch tần số, độ lệch tần, độ lệch tần số, sự làm lệch tần, sự quét tần, sự lệch tần số, fractional frequency deviation, độ lệch tần phân số, frequency deviation meter, máy đo độ lệch tần...
  • bearing that uses balls or rollers to decrease friction., antifriction bearing
  • dây chuyền xây dựng, elementary constructional flow line, dây chuyển xây dựng cơ bản, nonrythmic constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp, rhythmical constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) nhịp...
  • cấu kiện xây dựng, precast constructional element, cấu kiện xây dựng lắp ghép, three-dimensional constructional element, cấu kiện xây dựng theo khối
  • / ¸baidi´rekʃənəl /, Kỹ thuật chung: lưỡng hướng, hai chiều, hai hướng, thuận nghịch, bidirectional bus, buýt hai chiều, bidirectional bus, đường truyền dẫn hai chiều, bidirectional...
  • / ,veəri'eiʃnl /, Tính từ: Toán & tin: biến phân, variational design method, phưong pháp tính toán biến phân, variational inequality, bất đẳng thức biến...
  • dây trời hướng tính, ăng ten hướng tính, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten định hướng, highly directional antenna, dây trời hướng tính cao, highly directional antenna, ăng ten hướng tính cao
  • không có phương, không định hướng, vô hướng, không định hướng, non-directional counter, máy đếm không có phương, non-directional radio beacon, pha vô tuyến không định...
  • tách chiết, cất phân đoạn, bulb fractionating column, cột cất phân đoạn có chóp, fractionating apparatus, thiết bị cất phân đoạn, fractionating column, cột cất phân...
  • tính định hướng, hướng, sự định hướng, directionality classification (dc), phân loại hướng tính, directionality factor, hệ số định hướng
  • tenxơ biến dạng, tenxơ biến dạng, cauchy-green strain tensor, tenxơ biến dạng cauchy-green, directional strain tensor, tenxơ biến dạng có hướng
  • khoan định hướng, sự khoan định hướng, khoan định hướng, controlled directional drilling, khoan định hướng được điều chỉnh, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top