Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frictional” Tìm theo Từ (527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (527 Kết quả)

  • nhớt kế kiểu ma sát,
  • Tính từ:,
  • / 'fækʃənl /, Tính từ: (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái,
  • Toán & tin: (thuộc) phân số, bộ phận,
  • / ˈfrɪkʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma sát, sự xoa bóp; sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...), Toán & tin:...
  • t1 phân đoạn,
  • số học phân số,
  • chứng chỉ hoàn trả lãi, chứng chỉ tỷ phần cổ phiếu, giấy chứng cổ phiếu linh tinh,
  • kết tinh phân hạch, sự kết tinh từng phần, sự kết tinh phân đoạn,
  • đồng tiền lẻ, tiền lẻ,
  • đạo hàm cấp phân số, đạo hàm phân số,
  • chữ số phân số,
  • liều phân đoạn,
  • giấy bạc nhỏ,
  • cổ phiếu vụn vặt,
  • tháp tinh cất, tháp tinh luyện, tháp tinh chế, cột phân đoạn, cột tinh chế, thiết bị chưng cất phân đoạn, thiết bị ngưng tụ hồi lưu,
  • ngưng phân đoạn, ngưng một phần, ngưng tụ tinh cất, sự ngưng một phần, sự ngưng tụ tinh cất, sự ngưng tụ phân đoạn, (sự) ngưng phân đoạn,
  • sự tổn hao bộ phận,
  • môđun ước số,
  • tỉ lệ số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top