Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heigh” Tìm theo Từ (1.749) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.749 Kết quả)

  • / hei /, Thán từ: Ê này!,
  • / nei /, Danh từ: tiếng hí (ngựa), Nội động từ: hí (ngựa), Từ đồng nghĩa: verb, nicker , whinny
  • / wei /, Ngoại động từ: cân; cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhắc, đắn đo; xem xét cẩn thận, Nội động từ: cân nặng, nặng, cân, được cân, có...
"
  • / ´hei´hou /, thán từ, hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường), hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên),
  • / hait /, Danh từ: chiều cao, bề cao; độ cao, Điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất, Toán & tin: độ cao, chiều cao; góc nâng,
  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • chạy với tốc độ nhanh, truyền lực trực tiếp tốc độ cao,
  • chiều cao tới hạn,
  • chiều cao khe rạch, chiều dày đào đất (của máy xúc),
  • kiểm tra trọng lượng,
  • độ cao thực, độ cao tịnh không,
  • kẽ hở đầu từ, chiều cao bay,
  • chiều cao làm việc, chiều cao làm việc,
  • chiều cao hành lang, chiều cao lối đi,
  • cao độ thiết kết,
  • điểm khống chế chiều cao,
  • chóng mặt độ cao,
  • chiều cao tự do hàng..., chiều cao tự do xe
  • mốc cao đạc, mốc đo cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top