Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idleness” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´aidlnis /, Danh từ: sự lười nhác, sự biếng nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, (kỹ thuật) tình trạng để không, tình trạng không dùng đến,...
  • Danh từ: sự bận làm những việc linh tinh,
"
  • Danh từ: tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đực,
  • / 'eiblnis /, Danh từ: năng lực, tài năng, sự cường tráng, khả năng,
  • / ´vailnis /, danh từ, tính chất cực kỳ ghê tởm, tính đê tiện, tính hèn hạ, tính đồi bại (về mặt đạo đức), tính chất tồi, tính chất kém, tính chất không có giá trị, tính chất quá tệ (của hàng...
  • / 'peilnis /, Danh từ: sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao, hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ,
  • / ´ilnis /, Danh từ: sự đau yếu, sự ốm, bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affliction , ailing , ailment , attack...
  • chi phí nhàn rỗi,
  • bệnh khí nén,
  • Danh từ: bệnh tâm thần, bệnh tâm thần, bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: noun, craziness , delusions , depression , derangement , disturbed mind , emotional disorder...
  • ngày công bị mất do bãi công,
  • bệnh khí nén,
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of idleness, nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
  • Thành Ngữ:, idleness is the source of all evil, nhàn cư vi bất tiện
  • Idioms: to be reduced by illness, suy yếu vì đau ốm
  • Idioms: to be sickening for an illness, có bệnh ngầm, có bệnh sắp phát khởi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top