Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lexicon” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ´leksikən /, Danh từ: ( hy-lạp, a-rập), thuật ngữ; từ vựng, Kỹ thuật chung: từ điển, từ vựng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´flekʃən /, Danh từ: sự uốn, chỗ uốn, (ngôn ngữ học) biến tố, (toán học) độ uốn, Toán & tin: độ uốn; đao hàm bậc hai, Xây...
  • / ´meksikən /, Danh từ: người mê hi cô, Tính từ: (thuộc) mê hi cô,
  • / ´helikɔn /, Danh từ: (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng thơ, nguồn thơ, nguồn thi hứng, ( helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn nhạc quân đội),
  • / ´leksikəl /, Tính từ: (thuộc) từ vựng học, Kỹ thuật chung: từ vựng, lexical analyzer, bộ phân tích từ vựng, lexical convention, quy ước từ vựng,...
"
  • /'meksikəʊ/, liên bang mexico là một quốc gia thuộc khu vực bắc mỹ. mexico là một quốc gia rộng lớn với diện tích gần 2 triệu km², đứng hàng thứ 14 trên thế giới và dân số khoảng 109 triệu người,...
  • / ´li:ʒən /, Danh từ: (y học) thương tổn, Y học: thương tổn, Từ đồng nghĩa: noun, degenerative lesion, thương tổn thoái...
  • / ˈlidʒən /, Danh từ: quân đoàn la mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người), Đám đông, lũ, bọn, Tính từ: nhiều vô số kể, nhiều đến...
  • bộ phân tích từ vựng,
  • sự uốn soắn, sự uốn kèm xoắn,
  • biến dạng do uốn,
  • mức từ vựng,
  • uốn thuần túy, pure flexion beam, rầm chịu uốn thuần túy
  • sức chịu uốn,
  • lò xo uốn, lò xo uốn được,
  • quy ước từ vựng,
  • phạm vi từ vựng,
  • dấu hiệu từ vựng, đơn vị từ vựng, mã thông báo từ vựng, thẻ từ vựng,
  • đồng pêzô của mêhicô, đồng pơzô của mếch-xích,
  • nếp oằn đơn nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top