Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn localism” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ´loukə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương, tiếng địa phương; phong tục tập quán địa phương, tính chất địa phương, thói quê kệch,...
  • / ´loukə¸laiz /, như localize, hình thái từ,
  • / 'lɔiəlizm /, danh từ, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm, (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm, sự hát; nghệ thuật hát, Từ đồng...
  • như focalize,
  • / lou'kæliti /, Danh từ: vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường; tài định hướng ( (cũng) sense of locality; bump of...
  • Danh từ: dân địa phương, dân bản địa,
  • / ´mɔrə¸lizəm /, Danh từ: tính hay răn dạy, câu châm ngôn, sự theo đúng luân thường đạo lý,
"
  • / ´li:gəlizəm /, Danh từ: sự tuân theo pháp luật, chủ nghĩa hợp pháp,
  • Danh từ: tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa, thuyết núi lửa,
  • ngộ độc đậu ván dại,
  • xói chung tại vùng cầu,
  • Danh từ:,
  • / 'lɔiəlist /, Danh từ: người trung thành, tôi trung,
  • / ˈsoʊʃəˌlɪzəm /, Danh từ: chủ nghĩa xã hội, chính sách dựa trên chủ nghĩa xã hội; thực hành theo chủ nghĩa xã hội, Kinh tế: chủ nghĩa xã hội,...
  • Danh từ: như vocalize, bài tập xướng âm,
  • / 'loukəlaiz /, Ngoại động từ: khoanh vùng, khu biệt, Hình Thái Từ: Cơ - Điện tử: xác định vị trí, định vị,
  • / ´rɔiə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa bảo hoàng,
  • / ´voukəlist /, Danh từ: ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp), Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , songstress , voice , caroler...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top