Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn midpoint” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • điểm giữa, Từ đồng nghĩa: noun, median , middle , midst
  • điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối, connection endpoint...
  • / ¸mis´print /, Danh từ: lỗi in, Ngoại động từ: in sai, Kỹ thuật chung: lỗi in, lỗi sắp chữ,
  • / 'pinpɔint /, Danh từ: Đầu đinh ghim; (nghĩa bóng) vật nhỏ và nhọn, ( định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu),
  • (chứng) đau giữa kỳ kinh,
"
  • điểm giữa của đường bay,
  • điểm giữa ống thủy,
  • điểm giữa đường cong,
  • điểm giữa cấp, giá trị cấp giữa khoảng,
  • độ xốp mịn,
  • độ chính xác cao (tuyệt đối), độ chính xác rất cao,
  • nút cuối, nút ngoại vi, mấu neo,
  • tiêu điểm đo lường, Đặc điểm đo được của một thực thể sinh thái có thể có liên quan đến một tiêu điểm đánh giá; ví dụ, một thử nghiệm với 8 loài đáp ứng những yêu cầu nhất định có...
  • tâm của một đơn hình, tâm của một đơn vị,
  • quy điểm đánh giá, trong việc đánh giá các nguy cơ sinh thái, là một báo cáo về giá trị môi trường cần được bảo vệ; bao gồm một thực thể sinh thái và thực thể đặc trưng cụ thể (ví dụ, cá...
  • điểm cuối kết nối,
  • nguồn âm thanh rất nhỏ,
  • trung điểm của một đoạn thẳng,
  • điểm đầu cuối của kết nối,
  • phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top