Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn officiant” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • / ə´fiʃiənt /, Danh từ: người tu sĩ hành lễ,
  • / i'fiʃənt /, Tính từ: có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...), Toán & tin: hiệu dụng,...
  • / ə'fiʃəl /, Tính từ: (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc, Danh từ:...
  • / ə´fiʃiəri /, tính từ, (thuộc) chức vụ, tước hiệu,
  • / ¸ɔfi´sainəl /, Tính từ: (y học) dùng làm thuốc, Đã chế sẵn (thuốc), Được ghi vào sách thuốc (tên),
"
  • / ə´fiʃi¸eit /, Nội động từ: làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận, (tôn giáo) làm lễ, hành lễ, Kinh tế: thi hành...
  • bao bì hiệu quả,
  • phèn dược dụng,
  • công thức dược thư,
  • dự trữ của nhà nước,
  • thử pháp định, sự thử nghiệm thu,
  • bảng giờ chính thức,
  • sự đánh giá chính thức, sự đánh giá thuế,
  • công văn, thư chính thức,
  • sơ đồ hiệu dụng,
  • hiệu xuất năng lượng, hiệu quả năng lượng,
  • hiệu suất mã,
  • máy lạnh năng suất cao,
  • ước lượng hiệu quả, ước lượng hữu hiệu, thống quả ước lượng hiệu quả, most efficient estimator, ước lượng hữu hiệu nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top