Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn porthole” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / ´pɔ:t¸houl /, Danh từ (như) .port: (hàng hải), (hàng không) ô cửa sổ (ở mạn tàu, sườn máy bay), (sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu, mạn máy bay), Kỹ...
  • giếng không sâu, lỗ trụ,
  • ổ gà trên đường, hố (do nước xoáy tạo thành), hố (do nước xoáy), lỗ rỗng (trong bê tông), lỗ rỗng trong bêtông, ổ gà (trên bề mặt đường), hố trên mặt...
  • Danh từ: lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...), lỗ rãnh, lỗ khoan, lỗ mìn, giếng khoan
  • / 'pɔ:təbl /, Tính từ: có thể mang theo, xách tay, di động, di chuyển được, Danh từ: cái dễ mang đi, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • hố,
  • Danh từ: Ổ vi trùng truyền bệnh; ổ bệnh dịch,
  • máy đào lỗ dưới cột,
  • bộ dụng cụ đáy giếng,
  • ống lót lỗ khoan,
"
  • lỗ khoan kết đông, Địa chất: lỗ khoan làm đông cứng,
  • bán di động,
  • máy tính xách tay,
  • máy tính cầm tay,
  • máy tiện di động,
  • máy thu xách tay, máy thu xách tay,
  • cái cưa di động, cái cưa xách tay,
  • năng suất khoan,
  • thiết bị mang xách được, dụng cụ mang chuyển được,
  • máy đập di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top