Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prescience” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´presiəns /, danh từ, sự biết trước, sự nhìn thấy trước (những sự việc xảy ra...), Từ đồng nghĩa: noun
  • khoa học thuần túy,
"
  • / ´pærə¸saiəns /, danh từ, môn cận khoa học,
  • Danh từ: sự không biết, (triết học) thuyết không thể biết, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy...
  • / 'prezns /, Danh từ: sự hiện diện, sự có mặt, bộ dạng, vóc dáng, người hiện diện, vật hiện có (ở một chỗ), số đông hiện có (binh sĩ, cảnh sát tại một nơi vì một...
  • / ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , foresighted
  • Danh từ: lý thuyết cho rằng máu và thịt chúa jesu có thực trong bánh và rượu thánh,
  • vòng nối chiếm giữ, vòng nối hiện hữu, vòng cảm biến trước,
  • bộ bù sự có mặt,
  • điểm hiện diện (pop), điểm nhập mạng (Điểm kết nối do một nhà khai thác dịch vụ số hoặc hãng liên tổng đài cung cấp cho thuê bao nội hạt),
  • Thành Ngữ:, to make one's presence felt, chứng tỏ sự hiện diện của mình
  • Thành Ngữ:, to be admitted to sb's presence, được phép vào tiếp kiến ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top