Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quirk” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • / kwə:k /, Danh từ: thói quen, tật, sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên, lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong,...
  • gân đường xoi,
  • / ´kwə:ki /, tính từ, lắm mưu mô; giỏi ngụy biện, quirky lane : đường đi quanh co, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bizarre , far...
  • / kwik /, Danh từ: thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất (của tâm hồn), ( the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn...
"
  • / kwaiə /, Danh từ: thếp giấy ( 25 tờ), một tay sách (các tập nhỏ ghép lại thành sách), như choir, Nội động từ: như choir, Kinh...
  • / kwə:t /, Danh từ: roi da cán ngắn (để đi ngựa), Ngoại động từ: quất bằng roi da, Hình Thái Từ:,
  • / kwa:k /, Danh từ: (vật lý) hạt quác, vi lượng, Điện lạnh: quac, Kỹ thuật chung: quac (hạt cơ bản), quark structure, cấu...
  • gân đường xoi,
  • quac đáy,
  • bánh nướng nhanh,
  • sự nạp điện nhanh,
  • nấu nhanh,
  • quặng thủy ngân,
  • dịch vụ nhanh,
  • sự ngưng kết nhanh,
  • ô (lưu trữ) nhanh,
  • luồng điện nạp chớp nhoáng, sự nạp nhanh,
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, quick-chilling room, buồng làm lạnh nhanh, quick-chilling unit, tổ máy làm lạnh nhanh
  • bước tiến dao nhanh, sự ăn dao nhanh, sự chạy dao nhanh, sự cấp liệu nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top